Giá bán: 6,400,000 VNĐ
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | PS1500RT3-230 |
| Công suất | 1500VA / 1350W |
| Kết nối ngõ vào | IEC-320 C14 |
| Kết nối ngõ ra | IEC-320 C13 x 8 |
| Cổng giao tiếp | REPO, USB, Contact Closure, Intellislot |
| Khối lượng sản phẩm (kg) | 20.9 |
| Khối lượng kiện hàng (kg) | 24.1 |
| Kích thước, W x D x H, mm | 88(2U) x 440 x 412 |
| Kích thước vận chuyển, W x D x H, mm | 228 x 560 x 595 |
| Tiêu chuẩn lắp đặt (Form Factor) | Rack/Tower Convertible, Tower Stand included |
| Cáp nguồn đầu vào | Nil |
| Số lượng cáp ngõ ra | 2 |
| Phần mềm | Liebert Multilink, support for Windows NT/2000/XP/Vista, Linux |
| Điện áp vào danh định | 220/230/240VAC ± 10% (configurable) |
| Dãi điện áp ngõ vào | 165-300VAC |
| Dãi tần số ngõ vào | 50/60Hz ±5Hz |
| Kiểu bảo vệ ngõ vào | CB có thể reset (Resettable Circuit Breaker) |
| Tần số mặc định | 50Hz |
| Boost Mode Voltage | Input Voltage x 117% |
| Buck Mode Voltage | Input Voltage / 115% |
| Thời gian chuyển mạch (AC sang DC) | 4 - 6 ms |
| Hiệu suất | 96% ở chế độ điện lưới |
| Chống sét lan truyền | 220 J |
|
Điện áp ngõ ra (Chế độ ắc quy) |
220/230/240VAC (configurable) |
| Điều chỉnh điện áp ngõ ra (Chế độ ắc quy) | ±5% |
| Dạng sóng ngõ ra ở chế độ ắc quy | Sóng sin chuẩn |
| Loại ắc quy | Loại ắc quy axit chì, khô, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ đến 5 năm. |
| Số lượng và chủng loại ắc quy | 12V x 9Ah x 3 |
| Thời gian sạc |
5 giờ đạt 90% dung lượng, sau đó xả hết vào tải thuần trở |
| Ắc quy có thể thay thế nóng (Hot Swappable Battery) | Có |
| Nhiệt độ vận hành | 00C - 400C |
| Độ ẩm | 0-95% không hơi nước. |